Xổ số Truyền Thống
Thứ bảy, Ngày 12/07/2025
Ký tự trúng giải: 8KY-13KY-9KY-5KY-6KY-11KY
|
|
---|---|
Đặc biệt | 78662 |
Giải nhất | 74986 |
Giải nhì |
94348
66239
|
Giải ba |
59148
94963
18447
18318
79711
41053
|
Giải tư |
0396
3892
0199
9602
|
Giải năm |
4662
1107
9849
9676
1395
7472
|
Giải 6 |
703
114
489
|
Giải 7 |
22
54
42
51
|
Lô tô trực tiếp | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02 | 03 | 07 | 11 | 14 | 18 | 22 | 39 | 42 |
47 | 48 | 48 | 49 | 51 | 53 | 54 | 62 | 62 |
63 | 72 | 76 | 86 | 89 | 92 | 95 | 96 | 99 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02; 03; 07 |
1 | 11; 14; 18 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | 42; 47; 48; 48; 49 |
5 | 51; 53; 54 |
6 | 62; 62; 63 |
7 | 72; 76 |
8 | 86; 89 |
9 | 92; 95; 96; 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 11; 51 |
2 | 02; 22; 42; 62; 62; 72; 92 |
3 | 03; 53; 63 |
4 | 14; 54 |
5 | 95 |
6 | 76; 86; 96 |
7 | 07; 47 |
8 | 18; 48; 48 |
9 | 39; 49; 89; 99 |
Thống kê nhanh truyền thống
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 13-07-2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 lần | 15 | 18 lần | 95 | 17 lần | 02 | 16 lần | 39 | 15 lần | 34 | 15 lần |
56 | 15 lần | 05 | 15 lần | 53 | 15 lần | 48 | 15 lần | 54 | 15 lần | 29 | 15 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 lần | 23 | 5 lần | 84 | 5 lần | 37 | 6 lần | 93 | 6 lần | 83 | 6 lần |
27 | 7 lần | 17 | 7 lần | 24 | 7 lần | 60 | 7 lần | 87 | 8 lần | 31 | 8 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1845 ngày | 7 | 1331 ngày | 8 | 1331 ngày | 0 | 435 ngày | 9 | 306 ngày | 3 | 237 ngày |
4 | 218 ngày | 6 | 210 ngày | 5 | 206 ngày | 2 | 205 ngày | 23 | 22 ngày | 38 | 12 ngày |
52 | 12 ngày | 31 | 11 ngày |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03 | 2 ngày | 11 | 4 ngày | 42 | 2 ngày | 76 | 2 ngày |
Thống kê theo đầu số | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu 0 | 131 lần | Đầu 1 | 118 lần | Đầu 2 | 101 lần | Đầu 3 | 101 lần | Đầu 4 | 115 lần |
Đầu 5 | 116 lần | Đầu 6 | 99 lần | Đầu 7 | 104 lần | Đầu 8 | 86 lần | Đầu 9 | 113 lần |
Thống kê theo đuôi số | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi 0 | 100 lần | Đuôi 1 | 118 lần | Đuôi 2 | 114 lần | Đuôi 3 | 94 lần | Đuôi 4 | 108 lần |
Đuôi 5 | 123 lần | Đuôi 6 | 106 lần | Đuôi 7 | 103 lần | Đuôi 8 | 102 lần | Đuôi 9 | 116 lần |