Xổ số Truyền Thống
Thứ năm, Ngày 24/10/2024
Ký tự trúng giải: 1UV-14UV-18UV-8UV-16UV-4UV-6UV-17UV
|
|
---|---|
Đặc biệt | 30615 |
Giải nhất | 92137 |
Giải nhì |
18847
85988
|
Giải ba |
30642
99496
72639
47155
27478
47399
|
Giải tư |
8727
1263
9480
6164
|
Giải năm |
6936
8698
3647
4003
0273
4275
|
Giải 6 |
858
047
358
|
Giải 7 |
84
58
55
22
|
Lô tô trực tiếp | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03 | 15 | 22 | 27 | 36 | 37 | 39 | 39 | 42 |
47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 55 | 55 | 55 |
58 | 58 | 58 | 58 | 63 | 64 | 73 | 75 | 75 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 22; 27 |
3 | 36; 37; 39; 39 |
4 | 42; 47; 47; 47; 47; 47; 47 |
5 | 55; 55; 55; 58; 58; 58; 58 |
6 | 63; 64 |
7 | 73; 75; 75 |
8 | |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 22; 42 |
3 | 03; 63; 73 |
4 | 64 |
5 | 15; 55; 55; 55; 75; 75 |
6 | 36 |
7 | 27; 37; 47; 47; 47; 47; 47; 47 |
8 | 58; 58; 58; 58 |
9 | 39; 39 |
Thống kê nhanh truyền thống
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 25-10-2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | 29 lần | 85 | 25 lần | 18 | 24 lần | 36 | 23 lần | 70 | 23 lần | 50 | 22 lần |
69 | 22 lần | 78 | 21 lần | 76 | 21 lần | 82 | 20 lần | 00 | 20 lần | 38 | 20 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06 | 4 lần | 20 | 7 lần | 93 | 7 lần | 12 | 7 lần | 88 | 8 lần | 60 | 8 lần |
34 | 8 lần | 09 | 8 lần | 48 | 8 lần | 28 | 8 lần | 67 | 8 lần | 32 | 9 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1917 ngày | 5 | 1585 ngày | 1 | 1584 ngày | 2 | 1166 ngày | 7 | 1070 ngày | 8 | 1070 ngày |
0 | 174 ngày | 4 | 57 ngày | 9 | 45 ngày | 06 | 19 ngày | 11 | 14 ngày | 74 | 13 ngày |
48 | 11 ngày |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 ngày | 55 | 2 ngày | 78 | 3 ngày | 98 | 2 ngày | 99 | 3 ngày |
Thống kê theo đầu số | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu 0 | 120 lần | Đầu 1 | 158 lần | Đầu 2 | 125 lần | Đầu 3 | 158 lần | Đầu 4 | 146 lần |
Đầu 5 | 147 lần | Đầu 6 | 128 lần | Đầu 7 | 165 lần | Đầu 8 | 160 lần | Đầu 9 | 153 lần |
Thống kê theo đuôi số | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi 0 | 176 lần | Đuôi 1 | 131 lần | Đuôi 2 | 120 lần | Đuôi 3 | 135 lần | Đuôi 4 | 143 lần |
Đuôi 5 | 167 lần | Đuôi 6 | 153 lần | Đuôi 7 | 141 lần | Đuôi 8 | 147 lần | Đuôi 9 | 147 lần |