Xổ số Truyền Thống
Thứ ba, Ngày 18/03/2025
Ký tự trúng giải: 12CM-16CM-1CM-8CM-9CM-2CM-13CM-5CM
|
|
---|---|
Đặc biệt | 48130 |
Giải nhất | 66421 |
Giải nhì |
73844
41421
|
Giải ba |
62423
46621
17961
19630
55272
97320
|
Giải tư |
9526
7565
2651
1660
|
Giải năm |
9130
1718
4336
9548
9052
7386
|
Giải 6 |
119
731
059
|
Giải 7 |
63
26
78
06
|
Lô tô trực tiếp | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06 | 18 | 19 | 20 | 21 | 21 | 21 | 23 | 26 |
26 | 30 | 30 | 30 | 31 | 36 | 44 | 48 | 51 |
52 | 59 | 60 | 61 | 63 | 65 | 72 | 78 | 86 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18; 19 |
2 | 20; 21; 21; 21; 23; 26; 26 |
3 | 30; 30; 30; 31; 36 |
4 | 44; 48 |
5 | 51; 52; 59 |
6 | 60; 61; 63; 65 |
7 | 72; 78 |
8 | 86 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 20; 30; 30; 30; 60 |
1 | 21; 21; 21; 31; 51; 61 |
2 | 52; 72 |
3 | 23; 63 |
4 | 44 |
5 | 65 |
6 | 06; 26; 26; 36; 86 |
7 | |
8 | 18; 48; 78 |
9 | 19; 59 |
Thống kê nhanh truyền thống
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 19-03-2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | 19 lần | 91 | 17 lần | 39 | 17 lần | 32 | 17 lần | 61 | 17 lần | 02 | 17 lần |
68 | 16 lần | 96 | 15 lần | 44 | 15 lần | 62 | 15 lần | 65 | 15 lần | 57 | 15 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03 | 4 lần | 43 | 5 lần | 06 | 5 lần | 52 | 5 lần | 83 | 6 lần | 15 | 6 lần |
69 | 6 lần | 89 | 6 lần | 56 | 6 lần | 87 | 7 lần | 34 | 7 lần | 00 | 7 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1729 ngày | 7 | 1215 ngày | 8 | 1215 ngày | 0 | 319 ngày | 9 | 190 ngày | 3 | 121 ngày |
4 | 102 ngày | 6 | 94 ngày | 5 | 90 ngày | 2 | 89 ngày | 00 | 13 ngày | 27 | 10 ngày |
89 | 10 ngày |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48 | 2 ngày | 59 | 2 ngày | 61 | 2 ngày | 78 | 2 ngày | 86 | 2 ngày |
Thống kê theo đầu số | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu 0 | 90 lần | Đầu 1 | 98 lần | Đầu 2 | 109 lần | Đầu 3 | 114 lần | Đầu 4 | 118 lần |
Đầu 5 | 110 lần | Đầu 6 | 123 lần | Đầu 7 | 110 lần | Đầu 8 | 95 lần | Đầu 9 | 123 lần |
Thống kê theo đuôi số | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi 0 | 93 lần | Đuôi 1 | 125 lần | Đuôi 2 | 115 lần | Đuôi 3 | 93 lần | Đuôi 4 | 112 lần |
Đuôi 5 | 105 lần | Đuôi 6 | 89 lần | Đuôi 7 | 123 lần | Đuôi 8 | 129 lần | Đuôi 9 | 106 lần |